Tổng hợp 200+ Thuật ngữ SEO cần biết từ A – Z trong năm 2025

thuat ngu seo ltgseo vn

Thuật ngữ SEO có thể được giải thích một cách đơn giản là tập hợp các từ viết tắt dùng để mô tả nội dung, khái niệm, công thức hoặc phương pháp thực hiện trong lĩnh vực SEO. Việc nắm rõ và hiểu biết về các thuật ngữ trong SEO là một bước nền tảng cực kỳ quan trọng trước khi bạn bắt đầu hành trình nghiên cứu và áp dụng SEO.

Trong bài viết này, dịch vụ SEO LTGSEO xin chia sẻ những thuật ngữ phổ biến nhất mà chúng tôi tin rằng sẽ hỗ trợ và mang lại lợi ích cho bạn trong quá trình tìm hiểu.

thuat ngu seo ltgseo vn

Danh mục bài viết

Thuật ngữ SEO #

.edu Links

EDU link là thuật ngữ SEO chỉ loại backlink đến từ các tên miền có đuôi “.edu”. Những tên miền này được cấp riêng cho các tổ chức giáo dục như đại học, cao đẳng và học viện.

.gov Links

Liên kết GOV là một dạng backlink đặc biệt với giá trị cao trong SEO, được tạo ra từ các trang web có đuôi tên miền “.gov”. Những trang web này đại diện cho các cơ quan chính phủ và tổ chức nhà nước, vì vậy chúng được Google đánh giá rất cao về độ tin cậy và uy tín.

.htaccess File

Tập tin .htaccess, còn được gọi là Hypertext Access, là một tệp cấu hình dùng cho máy chủ web hoạt động trên nền tảng Apache.

“(not provided)”

Not Provided là một thuật ngữ SEO trong công cụ Google Analytics, chỉ lượng truy cập vào website mà không thể xác định được từ khóa tìm kiếm của người dùng.

10x Content

10X Content là một khái niệm trong lĩnh vực Marketing được phát triển bởi Rand Fishkin, người sáng lập Moz. Khái niệm này đề cập đến việc sản xuất nội dung có chất lượng vượt trội gấp 10 lần so với nội dung thông thường.

301 Redirect

Chuyển hướng 301 là phương pháp chuyển hướng người dùng tới một URL mới và thông báo cho các công cụ tìm kiếm rằng trang web đã được chuyển đi vĩnh viễn.

302 Redirect

Chuyển hướng 302, hay được biết đến với tên gọi Found (Đã tìm thấy), là một kỹ thuật để thông báo cho trình duyệt và các công cụ tìm kiếm rằng một trang web đã tạm thời chuyển sang một địa chỉ mới.

Thuật ngữ SEO A

Above the fold

Above the Fold – ATF là phần nội dung trên trang web hiển thị ngay lập tức mà không cần người dùng phải cuộn xuống.

AJAX

AJAX, viết tắt của Asynchronous JavaScript and XML, là một phương pháp lập trình web cho phép các trang web cập nhật nội dung một cách không đồng bộ.

Alt Text (Alt Attribute)

Văn bản thay thế (hay còn gọi là alt text) là mô tả bằng lời của một hình ảnh trên trang web đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người dùng cũng như nâng cao hiệu quả SEO.

AMP (Accelerated Mobile Pages)

AMP là từ viết tắt của Accelerated Mobile Pages, chỉ các trang web tối ưu hóa cho thiết bị di động với tốc độ tải nhanh hơn.

Anchor Text

Anchor Text, hay còn được biết đến là văn bản neo, đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).

API (Application Programming Interface)

Application Programming Interface là một tập hợp các quy tắc, định nghĩa và giao thức giúp các phần mềm tương tác và trao đổi dữ liệu một cách có hệ thống.

Artificial Intelligence (AI)

Trí tuệ nhân tạo (AI) là một nhánh của khoa học máy tính chuyên nghiên cứu và phát triển các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện những công việc cần đến trí thông minh của con người, bao gồm khả năng suy luận, học hỏi và tự hành động.

Thuật ngữ SEO B

B2B

B2B là viết tắt của cụm từ “Business-to-Business”. Đây là một mô hình kinh doanh trong đó các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ diễn ra giữa hai hoặc nhiều doanh nghiệp.

B2C

B2C là từ viết tắt của cụm “Business-to-Consumer”. Đây là một mô hình kinh doanh phổ biến, trong đó các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng – những cá nhân thực hiện việc mua sắm để đáp ứng nhu cầu cá nhân hoặc trong gia đình.

Backlinks

Backlinks, còn được biết đến với tên gọi “Liên kết Đến” hoặc “Liên kết Nhận”, là những liên kết từ các trang web khác dẫn đến trang web của bạn.

Baidu

Baidu là một nền tảng tìm kiếm nổi tiếng tại Trung Quốc, được thành lập vào tháng 1 năm 2000 bởi hai người sáng lập Robin Li và Eric Xu.

Bing

Công cụ Bing là một nền tảng tìm kiếm trực tuyến được phát triển bởi Microsoft. Được giới thiệu vào tháng 6 năm 2009, Bing đã thay thế cho dịch vụ Live Search của Microsoft, trước đó là MSN Search và Windows Live Search.

Black Hat SEO

SEO mũ đen là một tập hợp các kỹ thuật và chiến lược tối ưu hóa website không tuân theo quy định của các công cụ tìm kiếm, nhằm tăng hạng nhanh chóng cho website.

Blog

Blog, viết tắt của weblog, là nhật ký trực tuyến. Bài viết trên blog sắp xếp theo thứ tự ngược thời gian, bài mới nhất ở trên. Blog có thể là của cá nhân hoặc doanh nghiệp và do một người hoặc nhóm viết.

Bookmark

Dấu trang, hay còn gọi là bookmark, là một liên kết đến một trang web được lưu trữ trong trình duyệt hoặc máy tính của bạn để dễ dàng truy cập lại sau này.

Bounce Rate

Bounce Rate (Tỷ lệ thoát) là khái niệm trong phân tích website, thể hiện tỷ lệ phần trăm người dùng chỉ truy cập vào một trang đơn lẻ trên website của bạn và sau đó rời đi ngay lập tức mà không thực hiện bất kỳ tương tác nào với các trang khác.

Branded Keyword

Từ khóa thương hiệu (branded keyword) là những từ hoặc cụm từ tìm kiếm bao gồm tên của thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn cung cấp.

Breadcrumb

Breadcrumb hoạt động như một bản đồ, hỗ trợ người dùng và các công cụ tìm kiếm dễ dàng xác định vị trí của mình cũng như hiểu rõ cấu trúc của website.

Broken Link

Broken Link hay còn được gọi là liên kết chết, là một liên kết trên trang web dẫn đến một tài nguyên không còn tồn tại, chẳng hạn như một trang đã bị xóa hoặc đã được chuyển đến địa chỉ mới.

Browser

Trình duyệt web cho phép người dùng tiếp cận thông tin và dữ liệu trên internet. Một số trình duyệt được sử dụng phổ biến hiện nay bao gồm Google Chrome, Safari và Firefox.

Thuật ngữ SEO C

Cache

Bộ nhớ đệm là một phương pháp lưu trữ tạm thời các nội dung trên web, như hình ảnh, nhằm mục đích rút ngắn thời gian tải trang cho các lần truy cập sau.

Cached Page

Trang lưu trữ (cached page) là một phiên bản của trang web được Google ghi nhận trên máy chủ của họ trong lần truy cập gần nhất.

Canonical URL

URL chuẩn, hay được gọi là thẻ canonical, là một thành phần HTML dùng để xác định URL chính thức của một trang web.

Citation

Trong SEO địa phương, trích dẫn được hiểu là mọi đề cập trực tuyến liên quan đến Tên thương hiệu, Địa chỉ và Số điện thoại (NAP).

Click Bait

Nội dung được xây dựng nhằm thu hút người đọc nhấp vào, thường thông qua việc hứa hẹn quá mức hoặc cố tình gây hiểu lầm trong các tiêu đề, để nhà xuất bản có thể gia tăng doanh thu từ quảng cáo.

Click Depth

Độ sâu nhấp chuột (Click depth) là tổng số lần nhấn cần thiết để đến được một trang đích nhất định từ trang chủ hoặc trang đầu tiên của website.

Click-Through Rate (CTR)

CTR (Tỷ lệ Nhấp chuột) không chỉ đơn thuần là một con số, mà còn là chỉ số thiết yếu để đánh giá sự thu hút và hiệu quả của nội dung trang web trong kết quả tìm kiếm tự nhiên.

Cloaking

Cloaking là một phương pháp SEO không chính thống, được áp dụng để trình bày nội dung hoặc địa chỉ URL khác nhau cho người dùng và các công cụ tìm kiếm.

CMS

Viết tắt của Hệ thống Quản lý Nội dung. Đây là một ứng dụng trực tuyến cho phép người dùng tạo, tải lên và quản lý các tài sản kỹ thuật số.

Co-Citation

Co-citation (Trích dẫn chéo) là một chỉ số trong SEO dùng để đo lường tần suất hai trang web cùng tham chiếu đến một trang web thứ ba.

Code To Text Ratio

Tỷ lệ mã code so với văn bản, hay còn gọi là Code To Text Ratio, là khái niệm dùng để đánh giá sự tương quan giữa khối lượng nội dung văn bản hiển thị trên một trang web và lượng mã nguồn cần thiết để xây dựng trang web đó.

Comment Spam

Bình luận không liên quan, thường xuyên đi lạc chủ đề và tự quảng bá, được đăng bởi các bot spam nhằm mục đích kiếm một liên kết miễn phí (nhưng thực chất lại không có giá trị).

Competition

Trong lĩnh vực SEO, sự cạnh tranh được biểu hiện qua hai hình thức chủ yếu: đối thủ trực tiếp và đối thủ dựa trên từ khóa.

Content

Nội dung có thể được định nghĩa một cách đơn giản là các yếu tố như văn bản, hình ảnh, video, âm thanh (hoặc sự kết hợp giữa chúng) nhằm truyền đạt thông tin đến một nhóm đối tượng cụ thể.

Content is King

Một thuật ngữ SEO thường được các diễn giả tại hội nghị và các tác giả trong lĩnh vực SEO (cũng như tiếp thị kỹ thuật số) sử dụng phổ biến. Trong ngữ cảnh này, cụm từ “Content is King” thường ám chỉ rằng nội dung là yếu tố quan trọng để bạn có thể đạt được thành công trong SEO, tiếp thị kỹ thuật số hoặc kinh doanh.

Conversion

Conversion là khái niệm diễn tả hành động mà bạn mong muốn từ người dùng trên trang web. Cụ thể hơn, đó là khi người dùng thực hiện một hành động nhất định mà bạn kỳ vọng, từ một người truy cập thông thường trở thành khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng thực sự.

Conversion Form

Conversion Form – Là một công cụ thu thập thông tin từ những người truy cập vào trang web của bạn. Các biểu mẫu này chuyển đổi lưu lượng truy cập thành các khách hàng tiềm năng. Việc thu thập thông tin liên lạc cho phép bạn quản lý và theo dõi những khách hàng tiềm năng đó.

Conversion Rate

Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) được định nghĩa là tỷ lệ phần trăm của người dùng thực hiện các hành động mà bạn mong muốn trên trang web của mình sau khi truy cập, ví dụ như thực hiện giao dịch mua hàng, đăng ký nhận email, tải tài liệu, hoặc liên hệ.

Xem thêm bài viết  LSI là gì? 7+ Cách dùng từ khóa ngữ nghĩa trong SEO

Conversion Rate Optimization (CRO)

Quy trình tối ưu hóa nhằm nâng cao cả số lượng lẫn chất lượng của các lượt chuyển đổi trên trang web.

Core Update

Cập nhật Cốt lõi (Core Update) là những điều chỉnh toàn diện đối với thuật toán tìm kiếm chủ yếu của Google. Những điều chỉnh này thường diễn ra vài lần trong năm và có ảnh hưởng lớn đến vị trí của các trang web trong kết quả tìm kiếm (SERPs).

Core Web Vitals

Yếu tố cốt lõi của trải nghiệm website (Core Web Vitals) là tập hợp các chỉ số nhằm đánh giá chất lượng trải nghiệm người dùng trên các trang web.

Crawl Budget (Ngân sách thu thập)

Ngân sách thu thập (Crawl Budget) là số lượng trang mà một công cụ tìm kiếm có khả năng thu thập dữ liệu trên một trang web trong khoảng thời gian xác định.

Crawl Error

Lỗi thu thập dữ liệu (Crawl Error) xảy ra khi công cụ tìm kiếm gặp phải trở ngại trong quá trình thu thập thông tin. Những sự cố này phát sinh khi bot của công cụ tìm kiếm, như các trình thám hiểm web, không thể truy cập hoặc đọc đúng một số URL nhất định trên website của bạn.

Crawler

Một chương trình mà các công cụ tìm kiếm áp dụng để thu thập dữ liệu từ internet. Bot sẽ truy cập vào các trang web nhằm thu thập thông tin và thực hiện việc bổ sung hoặc cập nhật chỉ mục của công cụ tìm kiếm.

Crawling

Crawling là quá trình thu thập dữ liệu từ hàng tỷ trang web công khai trên internet thông qua một phần mềm chuyên dụng được gọi là “crawler” hoặc “bot”.

CSS

Cascading Style Sheets (CSS) thiết lập cách thức mà các yếu tố HTML (chẳng hạn như màu sắc, kiểu chữ) sẽ hiển thị trên các trang web và điều chỉnh chúng cho phù hợp khi được truy cập trên nhiều loại thiết bị khác nhau.

Customer Journey (Hành Trình Khách Hàng)

Customer Journey là sự tổng hợp mọi điểm tiếp xúc mà một khách hàng tiềm năng có thể trải nghiệm hoặc tương tác với một thương hiệu. Mọi sự tương tác này đều được xây dựng nhằm mục đích thuyết phục, tác động và biến khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự, khách hàng trung thành hoặc người đăng ký.

Thuật ngữ SEO D

Data

Tất cả các số liệu thực tế thu thập từ khách hàng – bao gồm ai, cái gì, ở đâu, khi nào, tại sao và như thế nào – đều đóng góp vào quá trình phân tích, đánh giá và đưa ra đề xuất cho chiến lược SEO.

De-index

De-index là thuật ngữ SEO được sử dụng để mô tả việc một website hoặc trang web bị Google loại khỏi danh sách kết quả tìm kiếm, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn.

Dead-End Page

Trang Dead-End là một trang web không có liên kết đến các trang khác. Tên gọi này xuất phát từ việc khi người dùng hoặc bot truy cập vào trang này, họ sẽ không tìm thấy bất kỳ điểm đến nào để tiếp tục.

Deep link

Deep link là một liên kết dẫn đến bất kỳ trang web nào không phải là trang chủ. Nó cũng có thể dẫn đến nội dung trong một ứng dụng di động.

Deep Link Ratio

Khi một liên kết nội bộ trên trang web dẫn đến một trang cụ thể khác không phải là trang chính, nó được gọi là liên kết sâu (deep link). Tỷ lệ của các liên kết sâu so với tổng số liên kết đến trang chính được xác định là tỷ lệ liên kết sâu.

Direct Traffic

Trong Google Analytics, lưu lượng truy cập trực tiếp được định nghĩa là người dùng truy cập vào trang web thông qua việc nhập URL trực tiếp vào thanh địa chỉ của trình duyệt hoặc thông qua việc nhấp vào liên kết dấu trang.

Disavow

Disavow (hay Disavow Links) là một tính năng trong Google Search Console cho phép bạn thông báo cho Google về việc muốn họ không xem xét một số liên kết (backlink) cụ thể dẫn đến trang web của bạn.

Dofollow

Dofollow là một thuộc tính HTML nhằm chỉ định rằng một liên kết cần được các công cụ tìm kiếm theo dõi.

Dofollow Link

Liên kết dofollow là loại liên kết siêu văn bản cho phép các công cụ tìm kiếm chuyển giao giá trị PageRank từ trang gốc đến trang đích.

Domain

Địa chỉ của một trang web, thường thì sẽ có phần mở rộng ở cuối như là .com, .org hoặc .net. Những phần mở rộng này không chỉ giúp phân biệt các loại hình trang web mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định danh tính và mục đích của chúng.

Domain Age

Tuổi tên miền (Domain Age) là khoảng thời gian từ khi tên miền được đăng ký cho đến ngày hiện tại.

Domain Authority

Thẩm quyền miền (DA) là một chỉ số, có giá trị từ 0 đến 100, được phát triển bởi công ty SEO Moz. Chỉ số này dự đoán khả năng xếp hạng của một trang web trong kết quả tìm kiếm của Google.

Doorway Page

Trong SEO, trang ngõ là các trang web tạo ra để có thứ hạng cao cho các tìm kiếm tương tự. Chúng thường có nội dung kém và dùng để thao túng từ khóa.

DuckDuckGo

DuckDuckGo, ra mắt ngày 28/9/2008, chú trọng quyền riêng tư người dùng và không sử dụng bong bóng bộ lọc. Nó thu thập kết quả từ hơn 400 nguồn, bao gồm DuckDuckBot, Bing và Yandex. Năm 2016, có 4 tỷ lượt tìm kiếm trên nền tảng này.

Duplicate Content

Nội dung có mặt trên các trang web ở nhiều vị trí khác nhau.

Dwell Time

Thời gian giữa lúc người dùng nhấp vào kết quả tìm kiếm và quay trở lại trang kết quả tìm kiếm (SERP) từ một trang web.

Thuật ngữ SEO E

E-commerce

Thương mại điện tử là hình thức kinh doanh cho phép mua bán sản phẩm, dịch vụ qua Internet đã phát triển mạnh mẽ với doanh thu hàng năm lên tới hàng nghìn tỷ đô la.

E-E-A-T

E-E-A-T là cụm từ viết tắt của Experience, Expertise, Authoritativeness, và Trustworthiness là những yếu tố mà Google áp dụng để xác định chất lượng và độ tin cậy của một trang web.

Editorial Link

Liên kết tự nhiên là liên kết được một trang web cung cấp đến một trang web khác mà người nhận không yêu cầu hoặc chi trả.

Engagement Metrics

Thuật ngữ SEO này ám chỉ các phương pháp để đánh giá mức độ tương tác của người dùng với các trang web và nội dung.

Entity

Entity là các thực thể rõ ràng trên web như tên riêng, địa danh, sự kiện, sản phẩm, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung và cải thiện kết quả tìm kiếm.

External Link

Liên kết bên ngoài, hay còn gọi là External Link, chính là những liên kết dẫn từ trang web của bạn tới một trang web khác.

thuat ngu seo ltgseo vn

Thuật ngữ SEO F

Featured Snippet

Đoạn trích nổi bật là hộp thông tin ở đầu trang tìm kiếm Google, cung cấp câu trả lời ngắn cho câu hỏi cụ thể, có thể dưới dạng văn bản, danh sách, bảng hoặc video.

Findability

Độ dễ dàng cho người dùng và công cụ tìm kiếm truy cập nội dung trên website, bao gồm tìm kiếm chủ động (người dùng nhập từ khóa) và thụ động (công cụ tự thu thập dữ liệu).

First Link Priority

First Link Priority là giả thuyết cho rằng khi Google gặp nhiều liên kết nội bộ đến một URL từ một trang, thuật toán sẽ ưu tiên liên kết đầu tiên và văn bản của nó hơn các liên kết khác để xếp hạng.

Footer Link

Các đường dẫn thường hiện diện ở khu vực phía dưới cùng của trang web, còn được gọi là “chân trang”.

Freshness

Freshness hay sự tươi mới đề cập đến độ tuổi của nội dung được phát hành trên internet.

Thuật ngữ SEO G

Google

Google, do Larry Page và Sergey Brin thành lập vào tháng 9 năm 1998, đã cách mạng hóa việc tìm kiếm trên mạng bằng công nghệ thu thập dữ liệu và thuật toán phức tạp để xếp hạng trang web. Đây là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất toàn cầu.

Google Analytics

Google Analytics là công cụ miễn phí của Google giúp theo dõi và phân tích cách khách hàng tương tác với website.

Google Bomb

Google Bomb là hành động mà người dùng cố ý tác động đến xếp hạng tìm kiếm nhằm tạo ra kết quả bất ngờ hoặc hài hước.

Google Dance

Thuật ngữ SEO này bắt đầu từ năm 2002, chỉ khoảng thời gian biến động khi Google cập nhật chỉ mục tìm kiếm mỗi tháng.

Google Hummingbird

Bản cập nhật thuật toán của Google năm 2013 nhằm cải thiện khả năng hiểu các truy vấn tìm kiếm bằng ngôn ngữ tự nhiên và nhấn mạnh tầm quan trọng của ý nghĩa trong từng từ khóa.

Google Knowledge Graph

Google Knowledge Graph là cơ sở dữ liệu lớn về thực thể như con người, địa điểm, sự kiện và sản phẩm. Nó giúp Google cung cấp thông tin thêm cho kết quả tìm kiếm.

Google My Business

Danh sách doanh nghiệp địa phương trên Google.

Google Panda

Google Panda là một thuật toán tìm kiếm của Google, được phát triển nhằm mục đích loại bỏ và giảm vị trí xếp hạng của các trang web có nội dung nghèo nàn, chất lượng kém và chứa spam.

Google Penguin

Cập nhật thuật toán của Google năm 2012 nhằm giảm thứ hạng các trang web tham gia vào việc lạm dụng liên kết và nhồi nhét từ khóa.

Google Pigeon

Cập nhật Google Pigeon là một thuật toán được công bố vào năm 2014 bởi Google với mục đích nâng cao chất lượng kết quả tìm kiếm cho các truy vấn liên quan đến địa phương.

Google RankBrain

Google RankBrain là thuật toán học máy của Google dùng để phân tích và hiểu truy vấn tìm kiếm, đóng vai trò quan trọng trong xếp hạng tìm kiếm.

Google Sandbox

Google Sandbox là thuật ngữ SEO chỉ việc website mới không thể xếp hạng trên Google. Thời gian thường từ 4 đến 6 tháng, nhưng có thể lâu hơn.

Google Search Console

Google Search Console là công cụ miễn phí của Google, giúp chủ website theo dõi và nâng cao hiệu suất trang trên tìm kiếm.

Google search operators

Google search operators là những ký tự đặc biệt có thể được bổ sung vào truy vấn của bạn nhằm xác định rõ hơn loại kết quả mà bạn mong muốn tìm kiếm.

Google Search Quality Rater Guidelines

Search Quality Rater Guidelines là tài liệu của Google hướng dẫn tạo nội dung chất lượng theo triết lý E-E-A-T, nhưng không phải là hướng dẫn xếp hạng trực tiếp.

Google Tag Manager

Google Tag Manager là công cụ miễn phí của Google giúp bạn triển khai và quản lý các thẻ trên website mà không cần chỉnh sửa mã. Các thẻ này có thể bao gồm mã theo dõi Google Analytics, Facebook Pixel, quảng cáo, v.v.

Google Trends

Google Trends là trang web của Google giúp bạn tìm hiểu dữ liệu về xu hướng tìm kiếm, câu chuyện và chủ đề mới nhất.

Google Webmaster Guidelines

Hướng dẫn của Google Webmaster đề cập đến các cách tối ưu hóa website hợp lệ và những phương pháp không hợp pháp có thể bị xử phạt.

Googlebot

Googlebot là chương trình của Google để thu thập thông tin từ các trang web, tạo nên chỉ mục tìm kiếm lưu trữ thông tin về chúng.

Gray Hat SEO

Gray Hat SEO là các chiến thuật SEO nhanh chóng nhưng rủi ro, có thể vi phạm quy định mà chưa chắc bị Google xử phạt ngay.

Guest Blogging

Một chiến thuật xây dựng liên kết là tạo nội dung cho website khác để nhận liên kết ngược về trang của mình, còn gọi là Guest Posting.

Thuật ngữ SEO H

Hidden Text

Nội dung ẩn là văn bản không nhìn thấy trên trang web, được sử dụng để tăng thứ hạng tìm kiếm qua nhồi nhét từ khóa.

Hilltop Algorithm

Thuật toán HITS được Google bổ sung năm 2003, xác định các trang “chuyên gia” liên quan đến chủ đề cụ thể và liên kết với các trang khác không thuộc cùng chủ đề.

Homepage

Trang chủ là trang chính của một website. Nó cũng có thể là trang đầu tiên hiển thị khi mở ứng dụng lần đầu. Thường thì, trang này nằm ở gốc tên miền hoặc tên miền phụ.

HTML

HTML là viết tắt của Hypertext Markup Language (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản), dùng để xây dựng và cấu trúc website, cải thiện hiệu suất SEO.

HTTP 200 Response Code

HTTP (The Hypertext Transfer Protocol) là phương thức dùng để chuyển giao dữ liệu từ máy chủ tới trình duyệt web.

HTTPS

HTTPS là phiên bản HTTP được bảo mật thông qua mã hóa, nhằm bảo vệ thông tin trao đổi giữa trình duyệt và máy chủ khỏi sự can thiệp và giả mạo của các đối tượng xấu.

Hub Page

Trang Hub (hay trang nội dung trung tâm) là một bài viết hoặc trang web đáng tin cậy, chuyên sâu về một chủ đề cụ thể, luôn được cập nhật và có nhiều liên kết đến các trang liên quan.

Thuật ngữ SEO I

Inbound Link

Một liên kết từ một trang web khác dẫn đến trang web của bạn.

Index

Indexability là khả năng mà công cụ tìm kiếm có thể lập chỉ mục trang web. Trang đã được lập chỉ mục sẽ hiển thị trong kết quả tìm kiếm, còn trang không lập chỉ mục sẽ không xuất hiện.

Indexability

Khả năng mà bot của công cụ tìm kiếm nhận diện và đưa một trang web vào danh sách lập chỉ mục.

Indexed Page

Trang đã được lập chỉ mục là những trang mà Google thực hiện việc lập chỉ mục và lưu trữ thông tin.

Information Architecture

Cụm từ này mô tả cách tổ chức và sắp xếp nội dung, cũng như các thành phần điều hướng trên trang web. Kiến trúc thông tin giống như bản đồ giúp người dùng tìm kiếm thông tin dễ dàng hơn.

Information Retrieval

Quá trình tra cứu thông tin (như văn bản, hình ảnh, video) từ cơ sở dữ liệu lớn và hiển thị thông tin thích hợp cho người dùng.

Xem thêm bài viết  Browser là gì? Tìm hiểu về 4+ trình duyệt web phổ biến 2025

Intent

Ý định (intent) là điều người dùng thực sự muốn khi nhập từ khóa vào thanh tìm kiếm, không chỉ là từ họ gõ mà còn là mục đích phía sau.

Internal Link

Liên kết nội bộ (Internal Link) là các liên kết trỏ đến từ những trang khác trong cùng một website.

IP Address

Địa chỉ IP là một dãy số đặc trưng, dùng để nhận diện một thiết bị trong môi trường internet hoặc mạng nội bộ.

Thuật ngữ SEO J

JavaScript (JS)

Một ngôn ngữ lập trình cho phép chèn nội dung, liên kết, dữ liệu meta và các thành phần khác vào trang web.

Thuật ngữ SEO K

Keyword

Từ khóa là các cụm từ người dùng tìm kiếm trên internet, giúp nâng cao SEO cho trang web.

Keyword Density

Mật độ từ khóa cho biết tần suất xuất hiện của từ khóa trong một nội dung so với tổng số từ.

Keyword Prominence

Khi từ khóa được đặt ở vị trí ưu tiên trên trang web, nó sẽ ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm.

Keyword Research

Nghiên cứu từ khóa là quá trình tìm hiểu các chủ đề và cụm từ người dùng hay tìm kiếm, cùng với mức độ cạnh tranh và lưu lượng truy cập của chúng.

Keyword Stemming

Keyword Stemming là quá trình chuyển đổi từ khóa thành các dạng khác nhau, giúp công cụ tìm kiếm nhận diện các từ khóa liên quan cho SEO.

Keyword Stuffing

Thêm từ khóa không liên quan hoặc lặp lại quá mức để cải thiện thứ hạng tìm kiếm là chiến thuật spam, vi phạm quy tắc của Google và có thể bị phạt.

Knowledge Panel

Bảng điều khiển kiến thức là khung hiển thị ở đầu trang hoặc bên phải trên desktop của kết quả tìm kiếm Google cho các truy vấn liên quan.

KPI

Chỉ số hiệu suất là phương pháp đo lường doanh nghiệp dùng để đánh giá việc đạt được mục tiêu và chỉ tiêu kinh doanh, tiếp thị.

Thuật ngữ SEO L

Landing Page

Landing Page là “trang đích”, chủ yếu nhằm thu hút người dùng thực hiện hành động cụ thể như đăng ký email, mua hàng, tải nội dung, hay liên hệ.

Latent Semantic Indexing

Latent Semantic Indexing (LSI) là phương pháp tìm kiếm thông tin giúp công cụ xác định ngữ cảnh của từ, bằng cách phân tích mối quan hệ giữa các từ thay vì chỉ từng từ riêng lẻ.

Lazy Loading

Một cách cải thiện tốc độ trang là trì hoãn tải đối tượng cho đến khi cần, ví dụ như cuộn vô hạn trên các trang web.

Lead

Chỉ số đo lường số lượng khách hàng tiềm năng sẵn lòng cung cấp email và thông tin cá nhân để nhận giá trị từ trang web.

Link

Link là một tham chiếu đến trang web khác, dùng để điều hướng hoặc kết nối với các trang liên quan.

Link Bait

Nội dung được phát triển một cách đặc biệt nhằm thu hút Backlink.

Link Building

Xây dựng liên kết là quá trình tạo các kết nối từ trang web khác tới trang của bạn. Việc này có thể nâng cao vị trí tìm kiếm, tăng lưu lượng truy cập và củng cố uy tín cho trang web.

Link Equity

Giá trị của các liên kết inbound links được đánh giá dựa trên tính liên quan, độ uy tín và quyền lực.

Link Exchange

Trao đổi liên kết là phương pháp SEO phổ biến, trong đó hai website đồng ý liên kết đến nhau nhằm nâng cao thứ hạng trong công cụ tìm kiếm.

Link Farm

Nhóm các website được phát triển với mục đích kết nối lẫn nhau để nâng cao vị trí trên các công cụ tìm kiếm.

Link Juice

Link Juice là khái niệm để chỉ sức mạnh hoặc giá trị mà một liên kết gửi đến một trang web.

Link Profile

Hồ sơ liên kết sẽ đánh giá toàn diện tất cả các backlink (bao gồm số lượng, chất lượng, tính đa dạng, v.v.) mà một trang web sở hữu.

Link Schemes

Google định nghĩa spam là các chiến thuật nhằm lừa PageRank và tăng thứ hạng tìm kiếm, bao gồm mua bán liên kết, liên kết chéo quá mức và các thủ đoạn khác.

Link Stability

Độ ổn định của liên kết đề cập đến việc một liên kết tồn tại trên một trang web trong một khoảng thời gian nhất định mà không có sự thay đổi hoặc cập nhật nào.

Link Velocity

Tốc độ (nhanh hoặc chậm) của một trang web có nhiều liên kết. Tăng đột ngột số lượng liên kết có thể là dấu hiệu spam, tiếp thị lan truyền, hoặc hành động đáng chú ý.

Linked unstructured citations

Liên kết trích dẫn phi cấu trúc là những lần đề cập thông tin doanh nghiệp trên các nền tảng không phải thư mục, như tin tức online, blog, hay danh sách.

Links NoFollow

NoFollow là thuộc tính HTML cho biết liên kết không chuyển tín nhiệm từ trang này sang trang khác.

Links, Outbound or External

Liên kết ngoài hay liên kết bên ngoài là một liên kết dẫn từ một trang trên tên miền x đến một trang trên tên miền y.

Log File

Tập Tin Log là thuật ngữ SEO chỉ nguồn thông tin quý giá giúp bạn nắm bắt hành vi người dùng và cải thiện website. Nó giống như nhật ký ghi lại mọi hoạt động của người dùng trên trang web của bạn.

Log File Analysis

Thuật ngữ SEO này chỉ việc khám phá dữ liệu trong tệp nhật ký để xác định xu hướng, quản trị web, theo dõi hành vi người dùng, thu thập thông tin nhân khẩu và hiểu cách bot tìm kiếm thu thập dữ liệu.

Long-Tail Keyword

Các từ cụ thể thường cho thấy ý định mua cao hơn, trong khi từ khóa ít phổ biến có lượng tìm kiếm thấp và dễ xếp hạng hơn.

Thuật ngữ SEO M

Machine Learning

Học máy là một nhánh của trí tuệ nhân tạo, cho phép hệ thống tự học từ dữ liệu và điều chỉnh quy trình mà không cần sự can thiệp của con người.

Manual Action

Hành động Thủ công, hay Hình phạt Google, là thuật ngữ SEO chỉ hình thức phạt website do người đánh giá của Google thực hiện.

Meta Description

Meta Description là thuật ngữ SEO chỉ đoạn văn ngắn từ 155 đến 160 ký tự, mô tả nội dung trang web và hiển thị dưới tiêu đề trong kết quả tìm kiếm.

Meta Keywords

Thẻ meta là thuật ngữ SEO có ý nghĩa cung cấp thông tin bổ sung cho một số công cụ tìm kiếm (không phải Google) về nội dung của trang web.

Meta tags

Meta tags là thuật ngữ SEO chỉ thẻ HTML cung cấp thông tin về trang web cho công cụ tìm kiếm và người dùng. Chúng không hiển thị trên trang, nhưng giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung và xếp hạng trang.

Metadata

Dữ liệu cung cấp cho công cụ tìm kiếm thông tin về nội dung của trang web của bạn.

Metric

Một phương pháp để đánh giá hoạt động và hiệu suất nhằm xác định mức độ thành công (hoặc không thành công) của một chiến lược SEO.

Minification

Việc loại bỏ các ký tự thừa trong mã nguồn nhằm cải thiện tốc độ tải trang mà không làm ảnh hưởng đến chức năng của nó.

Mobile-first Indexing

Mobile-first Indexing là thuật ngữ SEO ám chỉ rằng Google chủ yếu căn cứ vào phiên bản di động của trang web để thực hiện việc lập chỉ mục và đánh giá thứ hạng.

Thuật ngữ SEO N

Natural Link

Liên kết tự nhiên là một dạng liên kết bên ngoài mà các chủ sở hữu trang web hoặc những người tạo nội dung tự nguyện thực hiện.

Negative SEO

Negative SEO là thuật ngữ SEO chỉ hành vi không đạo đức để hạ bậc xếp hạng của đối thủ, thường bằng cách sử dụng spam link để làm giảm uy tín website trước Google.

Niche

Thị trường ngách là thuật ngữ SEO chĩ một lĩnh vực hoặc thị trường cụ thể bao gồm một tập hợp nhỏ cá nhân có sự đam mê mạnh mẽ.

Nofollow Attribute

Nofollow Attribute là thuật ngữ SEO chỉ thẻ meta cung cấp thông tin cho các công cụ tìm kiếm rằng không nên theo dõi một liên kết ngoài nhất định.

Noindex Tag

Thẻ noindex là thuật ngữ SEO chỉ một thẻ meta được sử dụng để ngăn cản các công cụ tìm kiếm thực hiện việc lập chỉ mục cho một trang web.

Nosnippet

Thẻ Nosnippet là thuật ngữ SEO chỉ thẻ meta thông báo cho công cụ tìm kiếm không hiển thị mô tả trong kết quả tìm kiếm của trang web.

Thuật ngữ SEO O

Off-Page SEO

Off-Page SEO là thuật ngữ SEO chỉ mọi nỗ lực thực hiện ngoài một trang web để nâng cao vị trí của nó trên các công cụ tìm kiếm.

On-Page SEO

On-Page SEO là thuật ngữ SEO chỉ các hoạt động diễn ra trên một trang web bao gồm việc phát hành nội dung chất lượng cao, SEO còn bao gồm tối ưu hóa mã HTML (như thẻ tiêu đề, thẻ meta), cấu trúc thông tin, điều hướng và cấu trúc URL.

Organic Search

Organic Search là thuật ngữ SEO có nghĩa là Tìm kiếm tự nhiên miễn phí xuất hiện trên SERP. Kết quả này được phân tích và xếp hạng theo thuật toán, nhằm mang lại kết quả phù hợp nhất cho người dùng dựa trên truy vấn của họ.

Orphan Page

Orphan Page là thuật ngữ SEO chỉ trang web không có liên kết từ các trang khác trên cùng website, giống như một đứa trẻ mồ côi, nó bị cô lập và khó tìm thấy.

Thuật ngữ SEO P

Page Speed

Page Speed là thuật ngữ SEO là thời gian cần thiết để tải một trang web.

Page Title

Page Title là thuật ngữ SEO chỉ tên trang web hiển thị trên thanh trình duyệt, nên cần chứa từ khóa liên quan đến doanh nghiệp. Các từ ở đầu tiêu đề có giá trị cao hơn ở cuối.

PageRank

Công thức đánh giá giá trị trang dựa vào số lượng và chất lượng các trang liên kết.

Pageview

Lượt xem trang là số lần một trang web được tải bởi trình duyệt. Chẳng hạn, nếu bạn vào trang chủ Google và rồi tìm kiếm, sẽ tính là hai lượt xem.

Quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột thường xuất hiện ở vị trí trên (và đôi khi là dưới) các kết quả tìm kiếm tự nhiên trên các công cụ tìm kiếm.

PBN

Mạng blog riêng (PBN) là thuật ngữ SEO chỉ hệ thống các trang web được xây dựng nhằm mục đích kết nối đến một trang web khác, từ đó nâng cao khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm mà không phải chi trả.

PDF

PDF là từ viết tắt của Portable Document Format, có nghĩa là Định dạng Tài liệu Di động.

Penalty

Hình phạt của Google là biện pháp mà người đánh giá có thể thực hiện đối với một trang web nếu trang này vi phạm các tiêu chuẩn chất lượng mà Google đề ra.

People Also Ask

People Also Ask là thuật ngữ SEO chỉ tính năng xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) của Google và một số công cụ tìm kiếm khác.

Persona

Persona là hình ảnh cụ thể về khách hàng lý tưởng của website, dựa trên dữ liệu thực tế. Nó tổng hợp thông tin về nhân khẩu học, hành vi, nhu cầu, động lực và mục tiêu của nhóm đối tượng.

Personalization

Công cụ tìm kiếm dựa vào lịch sử tìm kiếm, duyệt web, vị trí và mối quan hệ để tạo ra kết quả phù hợp cho từng người dùng.

PHP

PHP, hay còn gọi là Hypertext Preprocessor, là một ngôn ngữ kịch bản được thiết kế để tạo ra nội dung động cho các trang web.

Piracy

Các công cụ tìm kiếm liên tục cố gắng hạ thấp thứ hạng tìm kiếm tự nhiên của các nội dung vi phạm bản quyền.

Pogo-sticking

Pogo-sticking là thuật ngữ SEO chỉ quá trình tương tác giữa SERP và các kết quả của nó khi người dùng không tìm thấy nội dung mà họ đang tìm kiếm.

Position

Position là thuật ngữ SEO chỉ vị trí thường được sử dụng để mô tả thứ bậc của một trang web trong danh sách kết quả tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm.

PPC

Quảng cáo PPC là hình thức mà nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo, với mức phí phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giá thầu và độ cạnh tranh.

Pruning SEO

Pruning SEO là thuật ngữ SEO chỉ việc loại bỏ các trang kém chất lượng để nâng cao chất lượng tổng thể của website.

Thuật ngữ SEO Q

QDF

Thuật ngữ SEO này chỉ việc công cụ tìm kiếm ưu tiên hiển thị các trang web mới hơn cho một từ khóa nhất định, thay vì các trang cũ.

Quality Content

Quality Content là thuật ngữ SEO chỉ nội dung giúp bạn thành công trong mục tiêu kinh doanh, như tăng lưu lượng truy cập miễn phí, chia sẻ trên mạng xã hội, cải thiện thứ hạng tìm kiếm và tạo khách hàng tiềm năng.

Quality Link

Quality Link là thuật ngữ SEO chỉ liên kết chất lượng là liên kết từ trang web uy tín, liên quan và đáng tin cậy đến trang của bạn. Chúng là tín hiệu quan trọng cho công cụ tìm kiếm, giúp nâng cao thứ hạng trang web trong kết quả tìm kiếm.

Query

Query là thuật ngữ SEO chỉ từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm được gọi là một truy vấn tìm kiếm.

Thuật ngữ SEO R

Rank

Rank là thuật ngữ SEO chỉ thứ hạng là vị trí của trang web trong kết quả tìm kiếm cho một truy vấn cụ thể.

Ranking Factor

Ranking Factor là thuật ngữ SEO chỉ yếu tố xếp hạng là các thành phần cấu thành thuật toán phức tạp, xác định vị trí của trang web trong kết quả tìm kiếm tự nhiên cho một truy vấn cụ thể.

Reciprocal Links

Reciprocal Links là thuật ngữ SEO khi hai trang web thống nhất hợp tác liên kết với nhau.

Redirect

Redirect là thuật ngữ SEO chỉ kỹ thuật SEO giúp chuyển hướng người dùng và công cụ tìm kiếm từ trang này sang trang khác phù hợp hơn.

Xem thêm bài viết  Google Penguin là gì? 6+ Cách tránh bị phạt Google Penguin

Referrer

Referrer là thuật ngữ trong SEO dùng để chỉ thông tin URL xác định nguồn gốc của yêu cầu truy cập vào trang web từ người dùng.

Reinclusion

Reinclusion là thuật ngữ SEO chỉ quá trình yêu cầu công cụ tìm kiếm khôi phục lại một trang web hoặc (các) trang web từ chỉ mục tìm kiếm sau khi đã bị xóa.

Rel=canonical

Thẻ HTML giúp công cụ tìm kiếm nhận diện phiên bản gốc và phiên bản trùng lặp của trang web khi có nhiều nội dung tương tự.

Relevance

Relevance là thuật ngữ SEO chỉ mức độ liên quan là cách các công cụ tìm kiếm đánh giá sự phù hợp giữa nội dung trang web và truy vấn tìm kiếm.

Reputation Management

Reputation Management là thuật ngữ SEO chỉ việc tạo dựng và giữ gìn hình ảnh tích cực cho thương hiệu, cá nhân hay tổ chức trên Internet. Nó bao gồm hạn chế thông tin tiêu cực xuất hiện trên các nền tảng như công cụ tìm kiếm và mạng xã hội.

Responsive design

Responsive design là thuật ngữ SEO chỉ cách thiết kế cho phép website tự động thay đổi giao diện phù hợp với mọi thiết bị, từ máy tính đến điện thoại di động.

Responsive Website

Responsive Website là thuật ngữ SEO chỉ Website đáp ứng là trang web tự động điều chỉnh kích thước màn hình theo thiết bị, dù là máy tính hay di động.

Return on Investment (ROI)

Return on Investment (ROI) là thuật ngữ SEO chỉ cách đo hiệu suất SEO là chia doanh thu từ tìm kiếm miễn phí cho tổng chi phí đầu tư, rồi nhân với 100.

Rich Snippet

Rich Snippet là thuật ngữ SEO chỉ kết quả tìm kiếm của Google có kèm theo dữ liệu bổ sung từ thông tin có cấu trúc trên trang.

robots.txt

“robots.txt” là thuật ngữ SEO chỉ một tập tin để thông báo cho các công cụ tìm kiếm về những khu vực trên trang web của bạn mà chúng có thể hoặc không thể truy cập.

RSS Feed

RSS là thuật ngữ SEO viết tắt của “cung cấp thật đơn giản”, giúp người dùng đăng ký nhận thông tin mới từ website. Bạn có thể tạo nguồn cấp dữ liệu RSS cho blog hoặc trang web để người theo dõi cập nhật nội dung mới.

Thuật ngữ SEO S

Schema

Schema là thuật ngữ SEO chỉ dữ liệu vi mô khi thêm vào trang web sẽ tạo ra mô tả nâng cao (rich snippet) trong kết quả tìm kiếm.

Scrape

Scrape là thuật ngữ SEO chỉ kỹ thuật này dùng phần mềm để truy cập web, phân tích mã HTML và lấy dữ liệu liên quan.

Scroll depth

Scroll depth là thuật ngữ SEO chỉ độ sâu cuộn là cách theo dõi mức độ người dùng cuộn xuống trang, cho biết họ có tương tác với nội dung và tìm thấy thông tin cần thiết không.

Search Engine

Search Engine là thuật ngữ SEO chỉ công cụ tìm kiếm là phần mềm cho phép người dùng nhập truy vấn để tìm thông tin từ chỉ mục của nó.

Search Engine Marketing (SEM)

Một thuật ngữ SEO chung để cải thiện sự xuất hiện của trang web trên kết quả tìm kiếm, bao gồm cả quảng cáo trả phí và tự nhiên.

Search Engine Results Page (SERP)

10 kết quả tìm kiếm miễn phí, sắp xếp theo mức độ liên quan với truy vấn và các tính năng tìm kiếm khác.

Search History

Công cụ tìm kiếm ghi lại mọi tìm kiếm, trang web truy cập và quảng cáo nhấp vào. Dữ liệu này giúp cá nhân hóa kết quả cho người dùng đăng nhập.

Search Intent

Đề cập đến nguyên nhân mà người dùng thực hiện việc tìm kiếm.

Search traffic

Search traffic hay Lưu lượng truy cập tìm kiếm là thuật ngữ SEO chỉ số lượt truy cập vào trang web của bạn từ các công cụ tìm kiếm như Google.

Search volume

Search volume là thuật ngữ SEO chỉ số lần từ khóa hoặc cụm từ được tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm trong thời gian nhất định, thường tính theo tháng và thể hiện bằng số lượng tìm kiếm.

Seasonal Trends

Seasonal Trends hay còn gọi là xu hướng theo mùa là thuật ngữ SEO chỉ sự biến động tự nhiên của từ khóa vào các thời điểm trong năm.

Seed Keyword

Seed Keyword hay còn gọi là từ khóa gốc – Thuật ngữ SEO chỉ từ khóa chính bạn muốn xếp hạng, còn gọi là từ khóa đuôi ngắn.

SEO

SEO là quá trình tối ưu website và nội dung để nâng cao thứ hạng trong kết quả tìm kiếm tự nhiên.

Share of Voice

Share of Voice là số lượng hiển thị mà một thương hiệu nhận được trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) cho một từ khóa cụ thể, so với tổng số lần hiển thị mà các đối thủ cạnh tranh của thương hiệu đó có được cho cùng từ khóa.

Sitelinks

Sitelinks là thuật ngữ SEO chỉ các liên kết dưới tiêu đề trang web trong tìm kiếm Google, giúp người dùng truy cập nhanh đến các trang khác của một website.

Sitemap

Sơ đồ trang web, thường được gọi là sitemap, là thuật ngữ SEO chỉ tập hợp danh sách các trang có trên một website.

Sitewide Links

Liên kết hiện diện trên tất cả các trang web, thường ở thanh bên hoặc chân trang của blog.

Social Media

Social Media hay còn gọi là Mạng xã hội là thuật ngữ SEO chỉ nền tảng cho phép người dùng tương tác, tạo, chia sẻ và sử dụng nội dung.

Social Signal

Bất kỳ yếu tố nào thể hiện sự tin cậy và ảnh hưởng trên các nền tảng mạng xã hội phổ biến. Chẳng hạn như sức mạnh xã hội của người dùng trên Twitter.

Spam

Tất cả các phương pháp Spam là thuật ngữ SEO dùng để lừa dối hoặc thao túng thuật toán và người dùng công cụ tìm kiếm, còn gọi là SEO mũ đen, Spam hoặc Spamdexing.

Spider

Spider là thuật ngữ SEO chỉ bot thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm để lấy thông tin từ các trang web.

Split Testing

Split Testing là thuật ngữ SEO chỉ một thí nghiệm có kiểm soát được thực hiện để so sánh tối thiểu hai trang web, nhằm đánh giá ảnh hưởng của một yếu tố khác biệt đến tỷ lệ chuyển đổi.

SSL Certificate

SSL Certificate hay còn gọi là Chứng thực khóa công khai (chứng thực số) là thuật ngữ SEO cho việc dùng chữ ký số để liên kết khóa công khai với một thực thể (cá nhân, máy chủ, công ty…).

Status Codes

Status Codes là thuật ngữ SEO chỉ mã phản hồi từ máy chủ sẽ được gửi khi nhấp vào liên kết, yêu cầu trang web, tệp hoặc gửi biểu mẫu.

Stop Word

Stop Word hay Từ dừng là những từ ngữ trong thuật ngữ SEO được dùng rất phổ biến trong SEO, chẳng hạn như a, an, at, for, is, of, on, the.

Structured Data

Structured Data là thuật ngữ SEO để giải thích mọi tập hợp dữ liệu được tổ chức và gán nhãn nhằm hỗ trợ các công cụ tìm kiếm nhận diện thông tin.

Subdomain

Subdomain là thuật ngữ SEO có nghĩa là Tên miền phụ là phần riêng trong tên miền chính, giúp tổ chức và phân chia nội dung website hiệu quả.

Thuật ngữ SEO T

Taxonomy

Cải thiện khả năng tìm kiếm thông qua việc sắp xếp cấu trúc nội dung một cách hợp lý.

Thẻ Noarchive

Thẻ Noarchive là thuật ngữ SEO chỉ thẻ meta yêu cầu các công cụ tìm kiếm không lưu trữ phiên bản sao của trang web của bạn.

Time on Page

Time on Page là thuật ngữ SEO chỉ thời gian trên trang, hay Time on Page, là một chỉ số đánh giá thời gian trung bình mà người dùng dành để xem xét một trang web cụ thể.

Title Tag

Title Tag hay còn được gòi là Tiêu đề trang web, nằm trong thẻ HTML trong phần đầu, hiển thị trên công cụ tìm kiếm và ở đầu trình duyệt khi người dùng truy cập.

Top-Level Domain (TLD)

Top-Level Domain là thuật ngữ SEO chỉ phần của tên miền nằm ngay sau dấu chấm cuối cùng. Đây là mức độ cao nhất trong Hệ thống tên miền phân cấp trên Internet.

Traffic

Lưu lượng truy cập (Traffic) là thuật ngữ SEO chỉ tổng số người và bot vào website của bạn trong thời gian nhất định, tức là số “khách” thăm website.

Traffic Rank

Traffic Rank là thuật ngữ SEO chỉ việc đánh giá vị trí lưu lượng truy cập của trang web của bạn so với các trang web khác trên mạng internet.

Trust

Độ tin cậy hay trust là thuật ngữ SEO mô tả lịch sử và chất lượng của một tên miền.

TrustRank

TrustRank là thuật ngữ SEO có nghĩa là một phương pháp phân tích liên kết được áp dụng để phân biệt giữa “các trang hạt giống uy tín” và các trang web có nội dung spam.

Thuật ngữ SEO U

Universal Search

Universal Search là thuật ngữ SEO chỉ các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu từ nhiều cơ sở dữ liệu khác nhau để hiển thị trên SERP, bao gồm hình ảnh, video, tin tức, mua sắm và nhiều loại kết quả khác.

Unnatural links

Unnatural links là thuật ngữ SEO chỉ những liên kết được tạo ra để ảnh hưởng đến vị trí tìm kiếm của website, thường thông qua mua bán, trao đổi hoặc sử dụng công cụ tự động.

URL

Địa chỉ internet của một trang cụ thể trong website của bạn.

URL Parameter

Các giá trị trong URL giúp theo dõi nguồn lưu lượng truy cập (liên kết người dùng nhấp vào để vào trang web của bạn), còn gọi là Chuỗi truy vấn.

Usability

Usability là thuật ngữ SEO chỉ khả năng sử dụng là mức độ thuận tiện khi người dùng tương tác với website.

User Agent

User Agent (UA) là thuật ngữ SEO chỉ một chuỗi ký tự mà trình duyệt web truyền tải đến máy chủ khi người dùng truy cập vào một trang web.

User Experience

User Experience hay trải nghiệm người dùng (UX) là thuật ngữ SEO chỉ cảm nhận tổng quát của người dùng sau khi tương tác với thương hiệu, sự hiện diện trực tuyến và sản phẩm/dịch vụ của họ.

User-Generated Content (UGC)

User-Generated Content (UGC) là thuật ngữ SEO chỉ tất cả các loại nội dung như video, bài viết, bình luận, đánh giá, do người dùng hoặc khách hàng tạo ra.

UTM

Mã UTM là thuật ngữ SEO chỉ đoạn mã bạn thêm vào cuối URL để theo dõi thông tin về lượt nhấp như nguồn, phương tiện và tên chiến dịch.

Thuật ngữ SEO V

Vertical Search

Vertical Search là Tìm kiếm chuyên biệt chỉ thuật ngữ SEO chỉ việc xoay quanh một chủ đề, nội dung hoặc phương tiện cụ thể, như YouTube (video), Amazon (mua sắm), Kayak (du lịch), Yelp (đánh giá).

Virtual Assistant

Virtual Assistant hay trợ lý ảo là thuật ngữ SEO chỉ phần mềm sử dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên để thực hiện các nhiệm vụ như tìm kiếm, đặt lịch, điều khiển thiết bị thông minh và trả lời câu hỏi.

Visibility

Visibility là thuật ngữ SEO chỉ mức độ hiển thị trong SEO là mức độ nổi bật và vị trí của website trên trang kết quả tìm kiếm.

Voice Search

Voice Search là thuật ngữ SEO chỉ việc sử dụng giọng nói để giao tiếp với công cụ tìm kiếm thay vì thực hiện tìm kiếm bằng văn bản.

Thuật ngữ SEO W

Webpage

Trang web là một tài liệu có mặt trên Mạng lưới Toàn cầu và có thể được truy cập thông qua các trình duyệt web.

Website

Một bộ sưu tập các trang web được tổ chức và lưu trữ đồng thời trên mạng Internet, cụ thể là trên World Wide Web.

Website Authority

Website Authority là thuật ngữ SEO nói về “sức mạnh” của tên miền, cho thấy khả năng xếp hạng cao trên SERPs và truyền sức mạnh backlink cho các trang khác.

Website Navigation

Điều hướng website là hệ thống liên kết giúp người dùng tìm thông tin cần thiết trên trang web. Nó bao gồm menu, thanh điều hướng, liên kết nội bộ và các yếu tố khác để hỗ trợ người dùng dễ dàng sử dụng trang.

Webspam

Webspam (hay Black Hat SEO) là hành vi lừa đảo hoặc thao túng thuật toán công cụ tìm kiếm để nâng cao thứ hạng website một cách không hợp pháp.

White hat

White hat là Chiến lược SEO thực hiện theo các Nguyên tắc quản lý trang web được đề ra bởi Google.

Word Count

Số lượng từ hay có thuật ngữ SEO là Word Count, chính là tổng hợp tất cả các từ có mặt trong nội dung mà bạn đang sở hữu.

WordPress

Một nền tảng quản lý nội dung và blog được ưa chuộng rộng rãi.

Thuật ngữ SEO X

XML

Extensible Markup Language là thuật ngữ SEo chỉ ngôn ngữ đánh dấu mà các công cụ tìm kiếm sử dụng để hiểu dữ liệu trang web.

XML Sitemap

Sơ đồ trang web XML (XML Sitemap) là một tệp tin đặc biệt được tạo ra để cung cấp cho các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo! một danh sách tất cả các trang trên website của bạn.

Thuật ngữ SEO Y

Yahoo

Yahoo được thành lập tháng 4 năm 1994, là cổng thông tin và công cụ tìm kiếm nổi tiếng trong những năm 90.

Yandex

Yandex, công cụ tìm kiếm hàng đầu tại Nga, được sáng lập vào ngày 23/9/1997 bởi Arkady Volozh và Ilya Segalovich.

thuat ngu seo ltgseo vn

Những thuật ngữ liên quan đến SEO được trình bày qua bài viết “Tổng hợp 200+ Thuật ngữ SEO cần biết từ A – Z” của LTGSEO Agency đã giải thích những khái niệm phổ biến và quan trọng mà bất kỳ chuyên gia SEO nào cũng nên nắm vững. LTGSEO hy vọng rằng những thông tin này sẽ hỗ trợ bạn trong hành trình chinh phục SEO sắp tới của mình.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về những thuật ngữ khác trong lĩnh vực SEO, xin đừng ngần ngại liên hệ với LTGSEO để nhận được sự tư vấn nhanh chóng và tận tình nhất.