Liên kết nội bộ, hay còn được gọi là Internal link, là một trong những thành phần thiết yếu trong tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO). Những liên kết này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả SEO mà còn cải thiện trải nghiệm của người dùng trên trang web. Thế nhưng, thường thì yếu tố liên kết nội bộ lại không được chú trọng trong quá trình thực hiện SEO, thậm chí có khi còn bị bỏ qua. Nhiều người không nhận ra rằng việc áp dụngInternal link một cách hợp lý có thể mang lại sự tăng trưởng đáng kể cho hiệu suất tổng thể của website.
Vậy Internal link hay liên kết nội bộ cụ thể là gì? Internal link được thực hiện đúng cách như thế nào? Hãy cùng dịch vụ SEO LTGSEO khám phá chi tiết qua những thông tin dưới đây.
Danh mục bài viết
- I. Internal link là gì?
- II. Phân biệt giữa Internal link và External link
- III. Tại sao Internal link có vai trò quan trọng trong SEO?
- IV. Các loại Internal link phổ biến trong SEO website
- V. Cách xây dựng chiến lược Internal link
- VI. Cách kiểm tra tình trạng internal link của website
- VII. Các lỗi Internal link thường gặp và phương án khắc phục
- VII.1. Broken Internal Links
- VII.2. Website có quá nhiều Internal link
- VII.3. Internal link bị đặt thuộc tính Nofollow
- VII.4. Orphaned Pages (Trang không có Internal link nào trỏ đến)
- VII.5. Trang chỉ có một Internal link
- VII.6. Crawl Depth trên 3 lần nhấp
- VII.7. Internal Redirects
- VII.8. Chuỗi chuyển hướng và vòng lặp Redirect
- VII.9. Liên kết trên trang HTTPS trỏ đến trang HTTP
I. Internal link là gì?
Liên kết nội bộ, hay còn gọi là Internal link, là các siêu liên kết dẫn đến các trang trên cùng một tên miền.
Internal link đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng mạng lưới liên kết giữa các trang web, góp phần tạo dựng một cấu trúc website vững mạnh. Khi được thiết lập một cách hợp lý, những liên kết này không chỉ cải thiện hiệu suất SEO mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng trên trang web. Bằng cách hướng dẫn người đọc đến những nội dung có giá trị và liên quan, chúng giúp giữ chân khách hàng lâu hơn trên trang.
Những liên kết này không chỉ cải thiện trải nghiệm của người dùng mà còn mở ra cơ hội cho doanh nghiệp truyền tải nhiều thông điệp hơn, xây dựng uy tín và thậm chí thúc đẩy doanh thu.
II. Phân biệt giữa Internal link và External link
Bạn có thể đang tự hỏi sự khác biệt giữa Internal link và External link vì nó đều là liên kết được đặt bên trong website. Trong phần này, dịch vụ SEO LTGSEO sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Internal link (liên kết nội bộ) và External link (liên kết ngoài) và phân biệt chúng nhanh chóng.
II.1. Internal link
Liên kết nội bộ, hay còn gọi là Internal link, là loại liên kết dẫn từ một trang này đến một trang khác trong cùng một website. Chức năng của nó là tạo ra mối liên kết bên trong, giúp cải thiện trải nghiệm cho người dùng, hỗ trợ việc điều hướng thông tin, và nâng cao hiệu suất SEO. Quyết định thiết lập các liên kết nội bộ thuộc về chủ sở hữu của website.
II.2. External link
Liên kết bên ngoài, hay còn gọi là External link, được phân thành hai loại: Inbound link (Backlink) và Outbound link. Cụ thể:
Inbound link là những liên kết từ các trang web khác dẫn tới trang web của bạn (khác Domain), giúp nâng cao sức mạnh, độ uy tín và mức độ tin cậy của trang trong các công cụ tìm kiếm. Việc thiết lập Inbound link phụ thuộc vào các chủ sở hữu của các trang web đối tác.
Ngược lại, Outbound link là các liên kết từ trang web của bạn đến các trang web bên ngoài (khác Domain), đóng vai trò cung cấp thông tin bổ sung hoặc nguồn tham khảo ngoài trang của bạn, đồng thời tăng cường mối liên kết giữa các trang web và nâng cao tính uy tín của nội dung. Quyết định về việc thiết lập Outbound link thuộc về chủ sở hữu của trang web. Tuy nhiên, cần thường xuyên theo dõi trạng thái của các liên kết này để đảm bảo rằng chúng vẫn hoạt động, vì liên kết có thể bị thay đổi theo thời gian.
Trên thực tế, Internal link và External link có bản chất giống nhau:
Liên kết nội bộ và liên kết bên ngoài đều là phương pháp dẫn dắt từ một trang web sang trang khác thông qua việc sử dụng liên kết trong văn bản neo có ý nghĩa. Cả hai loại liên kết này đều nhằm mục đích cung cấp thêm thông tin cho người đọc, từ đó mang lại những thông tin giá trị.
Hơn nữa, cả hai hình thức này cũng có tác động đến hiệu suất chung của website.
III. Tại sao Internal link có vai trò quan trọng trong SEO?
Khi đã nắm vững khái niệm về liên kết nội bộ – Internal link và phân biệt rõ với liên kết bên ngoài – External link, hãy cùng dịch vụ SEO LTGSEO khám phá lý do tại sao liên kết nội bộ lại đóng vai trò quan trọng trong tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO):
III.1. Hỗ trợ công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc của website
Khi bạn sử dụng liên kết nội bộ một cách thông minh, bạn có thể chỉ ra mối liên hệ giữa các trang trên website của mình. Điều này giúp Google nắm bắt được ngữ nghĩa cũng như mối liên hệ giữa các trang trong website của bạn.
Các Internal link tạo điều kiện thuận lợi cho Google trong việc tìm kiếm và lập chỉ mục các trang trên website một cách nhanh chóng trong quá trình thu thập những bài viết mới.
Trong hướng dẫn về cách hoạt động của tìm kiếm Google, công ty đã nhấn mạnh rằng một số trang đã được thu thập trước đó, và Google sẽ theo dõi các liên kết nội bộ trong bài viết để khám phá thêm những trang khác.
Hơn nữa, Internal link còn giúp bạn làm nổi bật mối liên quan giữa các trang khác nhau.
III.2. Chuyển giao mức độ uy tín cho các trang web khác
Mức độ uy tín hay điểm thẩm quyền của một trang web có thể được chuyển giao sang trang khác thông qua việc đặt liên kết. Thuật toán PageRank của Google có chức năng đo lường tầm quan trọng của các trang web.
Chẳng hạn, nếu Trang A nhận được liên kết từ một trang web bên ngoài có độ uy tín cao, điều này sẽ giúp nâng cao mức độ uy tín của Trang A trong mắt thuật toán PageRank. Đồng thời, Trang B cũng có thể thừa hưởng sức mạnh này thông qua các liên kết nội bộ, từ đó cải thiện khả năng xếp hạng của mình trong kết quả tìm kiếm.
Tuy nhiên, việc xây dựng liên kết nội bộ thường bị đánh giá thấp và thường xuyên bị bỏ qua trong các chiến lược SEO. Thực tế, bạn có thể nâng cao sức mạnh và thứ hạng cho các trang trên website của mình bằng cách khai thác sức mạnh từ những trang có độ thẩm quyền cao.
Do Google thường coi trang chủ là trang có mức độ uy tín cao nhất, bạn có thể tạo liên kết nội bộ từ trang chủ đến các trang khác nhằm chuyển giao uy tín và hỗ trợ các trang đó nâng cao thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
III.3. Điều hướng tới các trang giá trị, khuyến khích hành động
Việc thực hiện liên kết nội bộ một cách hợp lý là yếu tố quan trọng trong việc định hình hành vi của người dùng trên trang web, đặc biệt là trong việc thúc đẩy hành trình thực hiện các hành động mong muốn như điền thông tin vào biểu mẫu, yêu cầu tư vấn, mua sản phẩm hay đăng ký nhận Ebook,…
Liên kết tới các trang có nội dung liên quan đến sở thích của người đọc sẽ gia tăng khả năng nhấp chuột vào các liên kết để tìm hiểu thêm thông tin, đồng thời giữ chân người dùng ở lại trang web lâu hơn. Một trang web với nội dung phong phú, tập trung vào chủ đề chính và có chất lượng cao sẽ góp phần nâng cao nhận thức về thương hiệu và khuyến khích tương tác từ phía khách hàng tiềm năng.
Bên cạnh đó, việc sử dụng liên kết nội bộ từ những trang có lượng truy cập cao sang các trang khác cũng có thể giúp tăng trưởng lưu lượng truy cập và cải thiện thứ hạng của trang.
Chẳng hạn, khi người dùng truy cập vào trang thông tin về SEO Onpage, bạn có thể tạo liên kết đến các trang liên quan như: Title SEO, Meta Description, Slug,… hay các cách khắc phục lỗi Onpage. Điều này không chỉ giúp người đọc tìm hiểu sâu hơn về các thành phần Onpage mà còn cải thiện thời gian họ lưu lại trên website.
Đối với những trang web có nội dung hấp dẫn, thu hút lượng truy cập cao và liên quan trực tiếp đến sản phẩm, việc sử dụng liên kết nội bộ có thể dẫn dắt họ đến trang sản phẩm, khuyến khích thực hiện các hành động mục tiêu như điền thông tin tư vấn, liên hệ trực tiếp hay mua hàng ngay lập tức.… Điều này có ảnh hưởng lớn đến hoạt động Marketing và Kinh doanh, đặc biệt là trong việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
Ví dụ: khi người đọc tìm kiếm bài viết về việc nên thuê nhân viên SEO hay sử dụng dịch vụ SEO, bạn có thể tạo liên kết tới trang dịch vụ SEO uy tín, giúp họ dễ dàng truy cập vào trang bán hàng và lựa chọn dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình.
IV. Các loại Internal link phổ biến trong SEO website
Liên kết nội bộ rất quan trọng cho SEO cũng như trải nghiệm người dùng, vì vậy bạn cần nắm rõ các dạng liên kết nội bộ cho trang web của mình để tối ưu hóa chiến lược liên kết nội bộ. Dưới đây là hai loại liên kết chính trong website:
Liên kết điều hướng (Navigation Internal link) bao gồm các liên kết được hiển thị trong Menu chính, Chân trang (Footer) và Thanh bên (Sidebar).
Trong khi đó, liên kết theo ngữ cảnh (Contextual Internal link) là những liên kết được tích hợp vào nội dung.
Liên kết điều hướng, hay còn gọi là Navigational Links, là các liên kết nội bộ quan trọng nhất trên một trang web, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm các trang mà họ cần. Những liên kết này thường được đặt ở thanh Menu chính, Footer và Sidebar. Chúng thường dẫn đến các nhóm dịch vụ, sản phẩm và những chủ đề thông tin chính. Navigational Links hiện diện khắp nơi trên website, hỗ trợ người dùng trong hành trình tìm kiếm thông tin.
Các liên kết nội bộ trong Menu chính thường chứa thông tin về các nhóm sản phẩm, dịch vụ và các trang Pillar Page liên quan đến thông tin.
Trong khi đó, các liên kết dưới Footer thường dẫn đến những trang như “Về chúng tôi”, thông tin liên hệ, câu hỏi thường gặp và các thông tin khác về công ty.
Sidebar (thanh bên cạnh) cung cấp các liên kết đến những trang có nội dung liên quan, giúp người đọc có thể khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích khác.
IV.2. Liên kết ngữ cảnh (Contextual Links )
Liên kết theo ngữ cảnh, hay Contextual Links, thường được tích hợp ngay trong phần nội dung chính của trang web.
Những liên kết này thường xuất hiện trong Anchor Text (văn bản neo), phản ánh rõ ràng nội dung mà liên kết đó dẫn đến. Bài viết cần phải có bối cảnh cụ thể và liên quan chặt chẽ đến nội dung để giúp Google dễ dàng nhận diện thông tin trên trang web cũng như những trang mà nó liên kết.
Các câu điều hướng cần phải mang lại giá trị và kích thích người đọc nhấp vào liên kết để khám phá thêm. Những đoạn điều hướng này có thể được định dạng bằng cách in đậm hoặc in nghiêng để thu hút sự chú ý của người đọc, từ đó dẫn dắt họ đến trang mà bạn mong muốn.
V. Cách xây dựng chiến lược Internal link
Hãy cùng khám phá những bí quyết tuyệt vời để tối ưu hóa liên kết nội bộ cho website của bạn với dịch vụ SEO LTGSEO! Bên dưới đây là 5 bước cụ thể để bạn dễ dàng xây dựng một chiến lược liên kết nội bộ hiệu quả, giúp nâng cao thứ hạng tìm kiếm và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Bước 1: Xác định Pillar Page
Đầu tiên, bạn cần tạo một danh sách các trang trụ cột cho các chủ đề mà bạn dự định phát triển. Trang trụ cột đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các cụm chủ đề liên quan và hỗ trợ việc tạo liên kết nội bộ một cách hiệu quả.
Các trang trụ cột nên tập trung vào những từ khóa có lượng tìm kiếm hàng tháng cao, điều này sẽ giúp bạn dễ dàng phát triển nội dung đi kèm và tiếp cận được một lượng lớn người dùng đang tìm kiếm thông tin.
Chẳng hạn, một trang trụ cột có thể là về SEO, với lượng tìm kiếm hàng tháng lên tới 18.100.
Bước 2: Tạo Topic Cluster bằng cách sử dụng Internal link
Khi đã xác định được trang trụ cột, hãy cùng với dịch vụ SEO LTGSEO tiến hành khảo sát các cụm chủ đề (Topic Cluster) bằng cách liệt kê các chủ đề cụ thể mà trang Pillar Page đề cập.
Chẳng hạn, một Topic Cluster cho Pillar Page về SEO có thể bao gồm: công cụ SEO, tiêu đề SEO, từ khóa trong SEO,…
Bạn cũng có thể mở rộng cụm chủ đề bằng cách suy nghĩ ra những chủ đề phụ hỗ trợ cho các Topic Cluster này.
Ví dụ, các bài viết hỗ trợ cho Topic Cluster về tiêu đề SEO có thể là: Những lỗi thường gặp trong tiêu đề SEO, cách tối ưu tiêu đề SEO để tăng tỷ lệ CTR, công cụ hỗ trợ tạo tiêu đề SEO,…
Các trang hỗ trợ này cần phải có liên kết nội bộ quay trở lại trang Pillar Page để thể hiện sự liên quan với các chủ đề và khẳng định rằng trang Pillar Page là nguồn thông tin có độ tin cậy cao nhất.
Nếu bạn không chắc chắn về các Topic Cluster và các trang hỗ trợ, hãy sử dụng tính năng Công cụ Từ Khóa (Keyword Magic Tool) của Semrush. Bạn chỉ cần nhập từ khóa tổng quát như SEO và xem ở cột bên trái để tìm các cụm từ khóa liên quan.
Hãy tận dụng các gợi ý từ Semrush và tập trung vào nội dung với từ khóa mục tiêu cụ thể. Các Topic Cluster cần phải liên kết tới trang Pillar Page, và các trang hỗ trợ cũng cần làm điều tương tự.
Ví dụ, khi bạn nhập từ khóa SEO Onpage (tại Việt Nam), các cụm từ khóa liên quan như công cụ, danh sách kiểm tra,… sẽ được hiển thị. Khi nhấp vào mục công cụ ở cột bên trái, bạn sẽ thấy những chủ đề cụ thể liên quan đến từ khóa đó.
Bước 3: Lựa chọn Anchor Text phù hợp để đặt Internal link
Văn bản neo, hay còn gọi là Anchor text, là phần văn bản chứa liên kết. Một anchor text chất lượng, có ý nghĩa rõ ràng sẽ gia tăng khả năng người dùng nhấp chuột và giúp các công cụ tìm kiếm dễ dàng nhận diện chủ đề mà liên kết dẫn đến. Những văn bản liên kết có liên quan sẽ hỗ trợ thuật toán của Google trong việc hiểu cấu trúc website thông qua ngữ cảnh của bài viết.
Bạn nên chú trọng đến việc quản lý chiến lược Internal link, bao gồm cả anchor text và số lượng liên kết trên website của bạn. Hãy xây dựng một chiến lược với các cụm từ có ý nghĩa để dẫn đến trang mục tiêu.
Để có một anchor text chất lượng, cần phải đáp ứng ba tiêu chí sau:
Anchor text nên rõ ràng: Văn bản liên kết cần ngắn gọn và dễ hiểu, tối đa 5 từ, để giúp người đọc và công cụ tìm kiếm nắm bắt được nội dung chính của trang mà nó trỏ đến.
Anchor text phải có sự liên quan: Anchor text cần phải phù hợp với chủ đề mà nó hướng tới, tránh sử dụng những văn bản mơ hồ hoặc chung chung như “Xem thêm”, “Nhấp vào đây”. Những từ ngữ không cụ thể sẽ khiến Google khó xác định nội dung của trang được liên kết, và người dùng cũng sẽ không hiểu liên kết đó nói về điều gì.
Anchor text phải tối ưu: Văn bản neo nên là từ khóa chính xác, miễn là nó liên quan đến trang được liên kết, sẽ không bị thuật toán của Google phạt. Tuy nhiên, bạn cũng không nên cố gắng nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào anchor text, vì đây không phải là cách tối ưu hiệu quả.
Bước 4: Xác định các trang có thẩm quyền
Công cụ tìm kiếm Google coi các Backlink như những phiếu bầu chứng thực cho một trang web cụ thể, giúp chuyển giao mức độ uy tín về trang đó. Những website có độ uy tín cao thường sở hữu các Backlink chất lượng từ những nguồn đáng tin cậy.
Khi một trang web liên kết tới một trang khác trong cùng hệ thống, một phần uy tín sẽ được chuyển giao cho trang được liên kết.
Để tìm ra các trang có độ uy tín cao nhất trên website của bạn, hãy sử dụng công cụ Backlink Analytics Tool của Semrush. Bạn chỉ cần nhập tên miền của mình, nhấp vào Analyze và chọn tab Index Pages.
Báo cáo sẽ hiển thị danh sách các URL đã được lập chỉ mục, được sắp xếp theo số lượng tên miền trỏ đến (các website bên ngoài liên kết đến trang của bạn). Danh sách này cho phép bạn có cái nhìn chính xác hơn về độ thẩm quyền của website, vì uy tín của tên miền thường quan trọng hơn số lượng Backlink.
Chẳng hạn, một trang có 200 Backlink từ 50 tên miền uy tín sẽ có giá trị hơn rất nhiều so với 200 Backlink từ những tên miền không nổi bật.
Sau khi bạn phân tích xong các trang mạnh nhất của website, bạn có thể xuất danh sách này dưới định dạng .csv hoặc .xls.
Tiếp theo, hãy sao chép ít nhất 10 URL phù hợp nhất từ danh sách vào chiến lược Internal link hiện tại của bạn, nhằm chuyển giao sức mạnh cho những trang yếu hơn hoặc mới được đăng trên website. Điều này sẽ giúp các bài viết này nhanh chóng được Google thu thập và cải thiện thứ hạng từ khóa.
Bước 5: Tăng cường sức mạnh cho các trang mới.
Cấu trúc liên kết nội bộ đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt khi trang web của bạn chưa có nhiều liên kết ngược chất lượng. Bạn có thể lựa chọn một trang web mà bạn mong muốn tối ưu hóa hiệu suất. Tiếp theo, hãy tìm kiếm các cơ hội để liên kết với nhau nếu chúng có sự liên quan.
Để xác minh xem các trang này có độ thẩm quyền cao hay không, bạn có thể tham khảo danh sách ở bước 4. Sau đó, hãy tích hợp các liên kết này vào chiến lược liên kết nội bộ mà bạn đã xây dựng.
Với chiến lược này, một trong hai trang có sức mạnh tốt sẽ được hưởng lợi từ việc liên kết nội bộ.
VI. Cách kiểm tra tình trạng internal link của website
Đối với những trang web đã thực hiện việc liên kết nội bộ trước đó, bạn cần tiến hành kiểm tra số lượng liên kết nội bộ hiện tại bằng công cụ Semrush. Việc xác định tình trạng các liên kết trong website sẽ giúp bạn nhận diện những trang có độ uy tín cao, từ đó hỗ trợ việc dẫn hướng đến các trang khác. Nếu không có công cụ hỗ trợ, bạn có thể kiểm tra các liên kết nội bộ bằng cách duyệt qua từng bài viết một cách thủ công, ghi chép lại kết quả vào một file quản lý.
Tính năng Site Audit của Semrush sẽ giúp bạn thực hiện kiểm tra một cách nhanh chóng với các bước sau: Nhập tên miền vào Site Audit và nhấn vào Start Audit.
Sau đó, bạn nhấp vào mục Thematic Reports để xem điểm số về liên kết nội bộ của website, rồi chọn View Details để xem báo cáo chi tiết.
Báo cáo này cung cấp năm thông tin cụ thể về cấu trúc liên kết trong website của bạn:
Page Crawl Depth: chỉ ra số lần nhấp chuột cần thiết để truy cập các trang cụ thể. Sử dụng thông tin này để cải thiện khả năng truy cập cho những trang quan trọng, tối ưu hóa khả năng tiếp cận nội dung và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Internal links: cung cấp số lượng liên kết nội bộ trên toàn bộ website. Khi nhấp vào các thanh, bạn sẽ thấy số lượng liên kết của từng trang, từ đó có thể lên kế hoạch thêm, xóa hoặc chỉnh sửa khi cần.
Internal link Distribution: thể hiện số lượng liên kết mà trang web của bạn nhận được. Nhấp vào các thanh sẽ cho bạn biết trang nào có liên kết tốt, vừa phải hoặc thiếu liên kết.
Internal link Issues: liệt kê các vấn đề hiện tại liên quan đến liên kết nội bộ của website. Các lỗi được đánh dấu là Errors cần được khắc phục ngay lập tức, trong khi Warnings và Notices nên được chú ý.
Pages Passing Most Internal LinkRank sẽ cho bạn biết những trang mạnh nhất trên website, bạn nên tận dụng các trang này để phân phối Link Juice cho các trang khác.
Sau khi có bảng báo cáo chi tiết về tình trạng liên kết nội bộ, hãy cùng dịch vụ SEO LTGSEO khám phá những lỗi liên kết nội bộ phổ biến và cách khắc phục hiệu quả trong phần tiếp theo.
VII. Các lỗi Internal link thường gặp và phương án khắc phục
VII.1. Broken Internal Links
Internal link bị hỏng (Lỗi 404) là những Internal link không còn tồn tại, khiến người dùng không thể truy cập vào trang web và các công cụ tìm kiếm gặp khó khăn trong việc thu thập dữ liệu. Lỗi này thường xảy ra khi trang web bị thay đổi Slug hoặc khi nó bị xóa khỏi hệ thống.
Để khắc phục vấn đề này, sau khi xác định những Internal link lỗi trong phần Errors của báo cáo Internal link trên Semrush, bạn cần tiến hành xóa và thay thế các liên kết đó bằng những liên kết dẫn đến các trang còn hoạt động (Redirect 301).
VII.2. Website có quá nhiều Internal link
Việc có quá nhiều Internal link trên một trang có thể khiến cho trình thu thập dữ liệu của Google cảm thấy bối rối. Nếu một trang chứa hàng trăm hoặc hàng nghìn liên kết, cả người dùng lẫn công cụ tìm kiếm sẽ gặp khó khăn trong việc nhận diện liên kết nào là quan trọng nhất.
Giải pháp cho vấn đề này là:
Bạn nên hạn chế số lượng Internal link trên mỗi trang, theo khuyến nghị của Google, một website chỉ nên giữ lại tối đa vài nghìn liên kết.
Đối với các Internal link, hãy chỉ đặt vào những trang có liên quan, nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho người đọc và nâng cao chất lượng cấu trúc của website. Ngược lại, những trang không liên quan nên được loại bỏ để không làm ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng.
Theo báo cáo Site Audit từ Semrush, các website có hơn 3.000 Internal link sẽ bị cảnh báo. Bạn có thể kiểm tra các trang có quá nhiều liên kết trong phần Cảnh báo của Báo cáo Liên kết Nội bộ. Sau đó, hãy chọn lọc và loại bỏ những liên kết không cần thiết để cải thiện trải nghiệm đọc và nâng cao hiệu suất tổng thể của website.
VII.3. Internal link bị đặt thuộc tính Nofollow
Các liên kết Nofollow, hay còn gọi là liên kết có thuộc tính rel=”nofollow”, được sử dụng để thông báo cho Google rằng quyền hạn không được chuyển giao đến trang mà liên kết dẫn tới.
Bạn nên áp dụng thuộc tính Nofollow cho các liên kết Outbound link dẫn đến các trang bên ngoài website. Điều này giúp cung cấp nguồn thông tin và tham khảo hữu ích cho người đọc mà không làm giảm độ uy tín của chính website của bạn.
Khi các Internal link trên website không có thuộc tính Nofollow, điều đó có nghĩa là sức mạnh sẽ được chuyển giao cho trang mà liên kết đó chỉ đến. Chính vì vậy, bạn cần thiết lập Nofollow cho các liên kết Outbound nếu không muốn chuyển quyền lực.
Để khắc phục tình trạng này:
Phần Cảnh báo trong báo cáo Internal link của Semrush sẽ hỗ trợ bạn xác định các liên kết có thuộc tính rel=”nofollow”. Bạn có thể kiểm tra xem các liên kết đó có đúng với nhu cầu của bạn hay không. Nếu không muốn chuyển độ uy tín cho các website bên ngoài, hãy xóa thẻ rel=”nofollow” trên những liên kết đó.
Ngoài ra, thuộc tính Nofollow có thể được áp dụng cho toàn bộ các Internal link trên website hoặc cho từng Internal link riêng lẻ trong phần cài đặt của nhà phát triển website.
VII.4. Orphaned Pages (Trang không có Internal link nào trỏ đến)
Trang mồ côi (Orphaned Pages) là những trang web không có bất kỳ Internal link nào từ các trang khác. Điều này gây khó khăn cho quá trình thu thập dữ liệu của Google vì không có chỉ dẫn nào hướng tới các trang này. Nói cách khác, những trang mồ côi sẽ không được lập chỉ mục và vì thế sẽ không xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
Để khắc phục vấn đề này:
Bạn hãy kiểm tra báo cáo các trang mồ côi trong phần Cảnh báo của báo cáo Liên kết nội bộ (Internal linking).
Nếu bạn nhận thấy các trang mồ côi này hữu ích và có giá trị, hãy tích cực đưa chúng vào chiến lược Internal link. Tạo liên kết đến những trang này từ các trang khác (đảm bảo rằng các trang này không phải là trang mồ côi để tránh lặp lại vấn đề).
Nếu trang đó không có giá trị: Xóa, chuyển hướng hoặc thêm thẻ “noindex”. Thẻ noindex sẽ chặn Google không lập chỉ mục trang này.
VII.5. Trang chỉ có một Internal link
Các trang Orphaned, hay còn gọi là những trang chỉ có duy nhất một liên kết, sẽ trở nên khó khăn trong việc tiếp cận. Các công cụ tìm kiếm thường không chú trọng đến những trang này, dẫn đến việc chúng không được lập chỉ mục, từ đó khiến cho việc phát triển nội dung trở thành vô ích cho website.
Giải pháp cho vấn đề này, bạn có thể tận dụng tính năng Site Audit của Semrush để dễ dàng phát hiện các trang chỉ có một liên kết. Để thực hiện điều này, hãy truy cập vào phần Notices trong báo cáo Internal Linking và tìm lỗi Pages with only one internal link.
Tiếp theo, hãy tìm kiếm các trang web liên quan bằng cách sử dụng cấu trúc site:domain và từ khóa liên quan, sau đó điều hướng các trang này đến những trang đã được xác định ở trên.
VII.6. Crawl Depth trên 3 lần nhấp
Crawl Depth là số lần nhấp cần thiết để đến được một trang web từ trang chính. Trong mắt Google, nếu một trang cần nhiều nhấp chuột để truy cập, điều đó cho thấy trang đó không được đánh giá cao.
Theo thông tin từ Search Engine Journal, những trang có Crawl Depth thấp thường có khả năng xếp hạng tốt hơn trên các công cụ tìm kiếm.
Để khắc phục tình trạng này, bạn nên xác định các trang có Crawl Depth vượt quá 3 lần nhấp thông qua báo cáo Internal Linking trong Semrush. Hãy nhấn vào phần Issues trong thông báo liên quan đến Page Crawl Depth nhiều hơn 3 lần nhấp. Tiếp theo, hãy tạo thêm các liên kết đến những trang có Crawl Depth thấp hơn, giúp khách hàng dễ dàng truy cập và cũng giúp Bot Google thuận lợi hơn trong việc thu thập thông tin.
VII.7. Internal Redirects
Việc sử dụng chuyển hướng vĩnh viễn trong Internal link có thể làm giảm tần suất Google thu thập dữ liệu trang web hàng ngày, đặc biệt đối với những trang web lớn. Chuyển hướng này không chỉ không cần thiết mà còn làm chậm thời gian tải trang, gây ảnh hưởng xấu đến trải nghiệm người dùng cũng như chỉ số Pagespeed Insights.
Chẳng hạn, nếu bạn thực hiện chuyển hướng vĩnh viễn từ URL A sang URL B, trong khi các trang web khác vẫn liên kết đến URL A, thì người dùng khi nhấn vào liên kết cũ sẽ được chuyển đến URL mới B.
Giải pháp khắc phục:
Bạn có thể tìm kiếm các chuyển hướng nội bộ trong website của mình bằng cách truy cập vào tab Crawled Pages trong Site Audit của Semrush. Tìm kiếm URL cũ trong thanh công cụ tìm kiếm và di chuyển chuột đến Incoming Internal Links để xem danh sách các trang vẫn đang trỏ đến URL cũ.
Hãy cập nhật các Internal link để dẫn người dùng và công cụ tìm kiếm trực tiếp đến trang URL mới, mặc dù bạn vẫn giữ lệnh chuyển hướng 301 cho các liên kết cũ đang nhận lưu lượng từ những nguồn khác.
VII.8. Chuỗi chuyển hướng và vòng lặp Redirect
Chuỗi chuyển hướng xảy ra khi có nhiều lệnh chuyển hướng giữa URL gốc và URL cuối cùng. Khi người dùng truy cập một URL và bị chuyển hướng hai lần, điều này sẽ làm tăng thời gian tải trang. Lỗi này thường gặp khi website được di chuyển sang một nền tảng khác.
Chẳng hạn, nếu Slug của URL ban đầu là /seo-la-gi/, sau đó nó được đổi thành Slug /seo-onpage-la-gi/. Khi bạn chuyển sang một nền tảng mới và cập nhật slug thành /onpage-seo-la-gi/, bạn đã tạo ra hai lệnh chuyển hướng.
Vòng chuyển hướng xảy ra khi không thể truy cập trang đích do các trang liên tục chuyển hướng lẫn nhau, khiến người dùng không thể vào được trang web. Điều này gây ra trải nghiệm không tốt cho người dùng và cũng khiến Bot của Google không thể thu thập thông tin từ trang đó.
Ví dụ, một lệnh chuyển hướng có thể đã chuyển từ Slug A sang Slug B, sau đó lại chuyển từ Slug B trở lại Slug A.
Cách khắc phục:
Bạn có thể tìm kiếm các trang này trong phần lỗi Chuỗi và Vòng chuyển hướng trong tab Vấn đề của báo cáo Kiểm tra trang web. Tại đó, bạn sẽ thấy danh sách các trang cùng với các loại chuyển hướng (Chuỗi URL và Vòng URL) và số lần chuyển hướng.
Tiếp theo, bạn cần thực hiện chuyển hướng 301 như sau:
- Đối với Chuỗi URL: tất cả các URL liên quan nên trỏ về một trang đích duy nhất.
- Đối với Vòng URL: URL chính không nên chuyển hướng sang trang khác bằng cách xóa lệnh chuyển hướng 301 từ trang chính.
VII.9. Liên kết trên trang HTTPS trỏ đến trang HTTP
Google khuyến nghị rằng các quản trị viên nên đảm bảo an toàn cho website của họ bằng cách sử dụng HTTPS. Khi bạn thực hiện việc chuyển đổi từ HTTP sang HTTPS, có khả năng một số liên kết sẽ vẫn trỏ đến các trang HTTP cũ. Điều này có thể dẫn đến tình trạng xuất hiện các chuyển hướng không cần thiết, vì các liên kết nên chỉ dẫn đến phiên bản HTTPS.
Để khắc phục vấn đề này, bạn hãy nhấp vào lỗi HTTPS trong phần Xem Chi Tiết của Site Audit. Sau đó, chọn lỗi X link(s) trên các trang HTTPS dẫn đến trang HTTP và truy cập vào liên kết X để kiểm tra các trang gặp lỗi. Nếu số lượng liên kết bị lỗi không nhiều, bạn có thể thực hiện việc cập nhật các liên kết HTTP để chúng trỏ đến phiên bản HTTPS tương ứng. Trong trường hợp cần hỗ trợ gấp, bạn có thể liên hệ với đội ngũ phát triển website để được trợ giúp kịp thời.
Dựa vào thông tin mà dịch vụ SEO LTGSEO cung cấp, bạn có thể nhận ra rằng việc sử dụng Internal link đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu, truyền tải uy tín giữa các trang và dẫn dắt người dùng đến những nội dung có giá trị, từ đó khuyến khích họ thực hiện các hành động chuyển đổi.
Để xây dựng một chiến lược Internal link hiệu quả, bạn nên thực hiện 5 bước sau: xác định trang chủ (Pillar Page), phát triển cụm chủ đề (Topic Cluster) và các trang hỗ trợ, chọn lựa Anchor text phù hợp, xác định các trang có độ tin cậy cao và tạo liên kết tới những trang liên quan.
Ngoài ra, việc thu thập dữ liệu về các Internal link trong website rất đơn giản nhờ vào công cụ Site Audit của Semrush. Công cụ này sẽ cung cấp báo cáo chi tiết, trực quan về các lỗi liên kết có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của website. Bạn có thể sử dụng thông tin này để nhanh chóng phát hiện và khắc phục các lỗi xảy ra.
Bài viết liên quan: